Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘皮带骨
Pinyin: nián pí dài gǔ
Meanings: Nói về việc kéo dài vấn đề hoặc tình huống phức tạp không dứt điểm được., Refers to dragging out issues or complex situations without resolution., 形容言行不干脆,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十一我是一刀两断的性子,不学那粘皮带骨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 占, 米, 皮, 冖, 卅, 巾, 月
Chinese meaning: 形容言行不干脆,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十一我是一刀两断的性子,不学那粘皮带骨。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để chỉ tình trạng kéo dài dai dẳng.
Example: 他们讨论了半天,结果还是粘皮带骨。
Example pinyin: tā men tǎo lùn le bàn tiān , jié guǒ hái shì nián pí dài gǔ 。
Tiếng Việt: Họ thảo luận cả buổi mà vẫn chưa giải quyết được triệt để vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói về việc kéo dài vấn đề hoặc tình huống phức tạp không dứt điểm được.
Nghĩa phụ
English
Refers to dragging out issues or complex situations without resolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容言行不干脆,不爽快。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十一我是一刀两断的性子,不学那粘皮带骨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế