Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粜风卖雨
Pinyin: tiào fēng mài yǔ
Meanings: Buôn gió bán mưa, ý nói buôn bán mọi thứ trên đời, To trade everything under the sun, including wind and rain., 比喻招摇撞骗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 出, 米, 㐅, 几, 买, 十, 一
Chinese meaning: 比喻招摇撞骗。
Grammar: Thành ngữ mang tính hài hước, châm biếm.
Example: 他什么都能卖,简直是粜风卖雨。
Example pinyin: tā shén me dōu néng mài , jiǎn zhí shì tiào fēng mài yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta có thể bán bất cứ thứ gì, quả thật là buôn gió bán mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buôn gió bán mưa, ý nói buôn bán mọi thứ trên đời
Nghĩa phụ
English
To trade everything under the sun, including wind and rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻招摇撞骗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế