Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粝粢

Pinyin: lì zī

Meanings: Cơm gạo thô, Rice made from coarse grains., ①粗糙的饭食。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 厉, 米, 次

Chinese meaning: ①粗糙的饭食。

Grammar: Liên quan đến điều kiện sống khó khăn trong quá khứ.

Example: 穷人家只能吃粝粢。

Example pinyin: qióng rén jiā zhǐ néng chī lì zī 。

Tiếng Việt: Nhà nghèo chỉ có thể ăn cơm gạo thô.

粝粢
lì zī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm gạo thô

Rice made from coarse grains.

粗糙的饭食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粝粢 (lì zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung