Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清玩

Pinyin: qīng wán

Meanings: Vật phẩm nhỏ xinh, tao nhã, thường dùng để chỉ đồ chơi hoặc đồ trang trí., Elegant small objects, often referring to toys or decorations., ①供赏玩的雅致的东西。[例]山庄刘氏富清玩。——欧阳玄《题山庄所藏东坡画古木图》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 元, 王

Chinese meaning: ①供赏玩的雅致的东西。[例]山庄刘氏富清玩。——欧阳玄《题山庄所藏东坡画古木图》。

Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 书桌上摆着一些清玩。

Example pinyin: shū zhuō shàng bǎi zhe yì xiē qīng wán 。

Tiếng Việt: Trên bàn học có bày một vài món đồ nhỏ xinh.

清玩
qīng wán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật phẩm nhỏ xinh, tao nhã, thường dùng để chỉ đồ chơi hoặc đồ trang trí.

Elegant small objects, often referring to toys or decorations.

供赏玩的雅致的东西。山庄刘氏富清玩。——欧阳玄《题山庄所藏东坡画古木图》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清玩 (qīng wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung