Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清明节
Pinyin: Qīngmíng Jié
Meanings: Tết Thanh minh, một dịp lễ truyền thống để tưởng nhớ tổ tiên., Qingming Festival, a traditional festival to honor ancestors.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 氵, 青, 日, 月, 丨, 艹, 𠃌
Grammar: Danh từ chỉ tên một ngày lễ truyền thống tại Trung Quốc.
Example: 每年清明节,我们都会去扫墓。
Example pinyin: měi nián qīng míng jié , wǒ men dōu huì qù sǎo mù 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào Tết Thanh minh, chúng tôi đều đi tảo mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tết Thanh minh, một dịp lễ truyền thống để tưởng nhớ tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Qingming Festival, a traditional festival to honor ancestors.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế