Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清盼

Pinyin: qīng pàn

Meanings: Ánh mắt thanh tao và dịu dàng., Gentle and elegant gaze., ①尊称对方的顾盼。[例]君子枉清盼,不知东走迷。——李白《赠范金乡》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 分, 目

Chinese meaning: ①尊称对方的顾盼。[例]君子枉清盼,不知东走迷。——李白《赠范金乡》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ điển để mô tả vẻ đẹp của ánh mắt.

Example: 她的眼中带着清盼。

Example pinyin: tā de yǎn zhōng dài zhe qīng pàn 。

Tiếng Việt: Trong ánh mắt cô ấy có sự dịu dàng và thanh tao.

清盼
qīng pàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt thanh tao và dịu dàng.

Gentle and elegant gaze.

尊称对方的顾盼。君子枉清盼,不知东走迷。——李白《赠范金乡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清盼 (qīng pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung