Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清明

Pinyin: qīng míng

Meanings: Trong sáng, sáng suốt (ý nghĩa trừu tượng); cũng là tên một ngày lễ quan trọng ở Trung Quốc., Clear and bright; also refers to the Qingming Festival in China., ①声音清脆响亮;嗓音不刺耳或不沙哑;纯正。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 日, 月

Chinese meaning: ①声音清脆响亮;嗓音不刺耳或不沙哑;纯正。

Grammar: Có thể là danh từ (lễ Thanh Minh) hoặc tính từ (trong sáng, minh bạch).

Example: 清明节是中国的传统节日。

Example pinyin: qīng míng jié shì zhōng guó de chuán tǒng jié rì 。

Tiếng Việt: Lễ Thanh Minh là một ngày lễ truyền thống ở Trung Quốc.

清明
qīng míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sáng, sáng suốt (ý nghĩa trừu tượng); cũng là tên một ngày lễ quan trọng ở Trung Quốc.

Clear and bright; also refers to the Qingming Festival in China.

声音清脆响亮;嗓音不刺耳或不沙哑;纯正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清明 (qīng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung