Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清寂

Pinyin: qīng jì

Meanings: Yên lặng và tĩnh mịch, không có tiếng động nào., Quiet and desolate, without any sound., ①清静冷落。[例]清寂的月夜。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 叔, 宀

Chinese meaning: ①清静冷落。[例]清寂的月夜。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả môi trường hoặc không khí mang tính trầm lắng. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 夜深人静,四周一片清寂。

Example pinyin: yè shēn rén jìng , sì zhōu yī piàn qīng jì 。

Tiếng Việt: Đêm khuya thanh vắng, xung quanh hoàn toàn yên lặng.

清寂
qīng jì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng và tĩnh mịch, không có tiếng động nào.

Quiet and desolate, without any sound.

清静冷落。清寂的月夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...