Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清平世界
Pinyin: qīng píng shì jiè
Meanings: Một thế giới hòa bình và công bằng., A world of peace and fairness., 清平安定,太平;世界这里是世道的意思。指社会安定,天下太平。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“你须不是史思明的贼党,清平世界,谁敢调弄良家女子。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 青, 丷, 干, 世, 介, 田
Chinese meaning: 清平安定,太平;世界这里是世道的意思。指社会安定,天下太平。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“你须不是史思明的贼党,清平世界,谁敢调弄良家女子。”
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu, thường xuất hiện ở cuối câu.
Example: 我们希望生活在一个清平世界里。
Example pinyin: wǒ men xī wàng shēng huó zài yí gè qīng píng shì jiè lǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta hy vọng sống trong một thế giới hòa bình và công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thế giới hòa bình và công bằng.
Nghĩa phụ
English
A world of peace and fairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清平安定,太平;世界这里是世道的意思。指社会安定,天下太平。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷“你须不是史思明的贼党,清平世界,谁敢调弄良家女子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế