Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清廉正直
Pinyin: qīng lián zhèng zhí
Meanings: Vừa liêm khiết vừa ngay thẳng, mô tả phẩm chất cao quý của con người., Both honest and upright, describing noble qualities in a person., 清白廉洁,为人正直不阿。[出处]《韩非子·奸劫弑臣》“我不以清廉方正奉法,乃以贪污之心枉法以取私利,是犹上高陵之颠,堕峻溪之下以求生,凶不几矣。”[例]亲自问杀人贼,全不论~,倒不如懵懵遇痴。——元·孙仲章《勘头巾》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 青, 兼, 广, 一, 止, 且, 十
Chinese meaning: 清白廉洁,为人正直不阿。[出处]《韩非子·奸劫弑臣》“我不以清廉方正奉法,乃以贪污之心枉法以取私利,是犹上高陵之颠,堕峻溪之下以求生,凶不几矣。”[例]亲自问杀人贼,全不论~,倒不如懵懵遇痴。——元·孙仲章《勘头巾》第三折。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả nhân cách của cá nhân, có thể đi kèm với danh từ chỉ người.
Example: 这位法官以清廉正直闻名。
Example pinyin: zhè wèi fǎ guān yǐ qīng lián zhèng zhí wén míng 。
Tiếng Việt: Vị thẩm phán này nổi tiếng vì sự liêm khiết và ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa liêm khiết vừa ngay thẳng, mô tả phẩm chất cao quý của con người.
Nghĩa phụ
English
Both honest and upright, describing noble qualities in a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清白廉洁,为人正直不阿。[出处]《韩非子·奸劫弑臣》“我不以清廉方正奉法,乃以贪污之心枉法以取私利,是犹上高陵之颠,堕峻溪之下以求生,凶不几矣。”[例]亲自问杀人贼,全不论~,倒不如懵懵遇痴。——元·孙仲章《勘头巾》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế