Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清源正本

Pinyin: qīng yuán zhèng běn

Meanings: Làm sạch nguồn gốc và chỉnh đốn gốc rễ – có nghĩa là giải quyết vấn đề từ gốc rễ., Clean the source and correct the root - meaning solving problems from their origin., 指从根本上整顿清理,彻底解决问题。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氵, 青, 原, 一, 止, 本

Chinese meaning: 指从根本上整顿清理,彻底解决问题。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn nghị luận hoặc lời khuyên.

Example: 要解决问题,必须清源正本。

Example pinyin: yào jiě jué wèn tí , bì xū qīng yuán zhèng běn 。

Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề, phải xử lý từ gốc rễ.

清源正本
qīng yuán zhèng běn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sạch nguồn gốc và chỉnh đốn gốc rễ – có nghĩa là giải quyết vấn đề từ gốc rễ.

Clean the source and correct the root - meaning solving problems from their origin.

指从根本上整顿清理,彻底解决问题。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清源正本 (qīng yuán zhèng běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung