Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清神

Pinyin: qīng shén

Meanings: Tinh thần sảng khoái, đầu óc tỉnh táo., Refreshed spirit, clear mind., ①敬辞,称对方的神思(多用于书信)。[例]有渎清神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 申, 礻

Chinese meaning: ①敬辞,称对方的神思(多用于书信)。[例]有渎清神。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tinh thần minh mẫn.

Example: 喝茶可以清神。

Example pinyin: hē chá kě yǐ qīng shén 。

Tiếng Việt: Uống trà có thể giúp đầu óc tỉnh táo.

清神
qīng shén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần sảng khoái, đầu óc tỉnh táo.

Refreshed spirit, clear mind.

敬辞,称对方的神思(多用于书信)。有渎清神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清神 (qīng shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung