Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清涟
Pinyin: qīng lián
Meanings: Sóng nước trong veo, thường dùng để chỉ làn nước sạch và yên bình., Clear and tranquil ripples; used to describe clean and calm water., ①水清而有微波貌。*②指清水。[例]濯清涟而不妖。——宋·周敦颐《爱莲说》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 青, 连
Chinese meaning: ①水清而有微波貌。*②指清水。[例]濯清涟而不妖。——宋·周敦颐《爱莲说》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc thơ ca.
Example: 湖水清涟,风景如画。
Example pinyin: hú shuǐ qīng lián , fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Hồ nước trong veo, phong cảnh như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng nước trong veo, thường dùng để chỉ làn nước sạch và yên bình.
Nghĩa phụ
English
Clear and tranquil ripples; used to describe clean and calm water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水清而有微波貌
指清水。濯清涟而不妖。——宋·周敦颐《爱莲说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!