Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清宫除道
Pinyin: qīng gōng chú dào
Meanings: Dọn dẹp cung điện và làm sạch đường đi, ám chỉ việc chuẩn bị chu đáo cho sự kiện lớn., Cleaning the palace and clearing the roads, implying thorough preparation for a major event., 清、除洒水扫除;宫古代房屋的通称。打扫房屋和道路。指准备迎接贵宾到来。[出处]《战国策·秦策一》“将说楚王,路过洛阳,父母闻之,清宫除道,张乐设饮,郊迎三十里。”[例]吏民歌吟思汉久矣,故更始举尊号而天下响应,三辅~以迎之。——《后汉书·邳彤传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 氵, 青, 吕, 宀, 余, 阝, 辶, 首
Chinese meaning: 清、除洒水扫除;宫古代房屋的通称。打扫房屋和道路。指准备迎接贵宾到来。[出处]《战国策·秦策一》“将说楚王,路过洛阳,父母闻之,清宫除道,张乐设饮,郊迎三十里。”[例]吏民歌吟思汉久矣,故更始举尊号而天下响应,三辅~以迎之。——《后汉书·邳彤传》。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 为了迎接贵宾,他们开始了清宫除道的工作。
Example pinyin: wèi le yíng jiē guì bīn , tā men kāi shǐ le qīng gōng chú dào de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để chào đón khách quý, họ đã bắt đầu công việc dọn dẹp cung điện và làm sạch đường đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dọn dẹp cung điện và làm sạch đường đi, ám chỉ việc chuẩn bị chu đáo cho sự kiện lớn.
Nghĩa phụ
English
Cleaning the palace and clearing the roads, implying thorough preparation for a major event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清、除洒水扫除;宫古代房屋的通称。打扫房屋和道路。指准备迎接贵宾到来。[出处]《战国策·秦策一》“将说楚王,路过洛阳,父母闻之,清宫除道,张乐设饮,郊迎三十里。”[例]吏民歌吟思汉久矣,故更始举尊号而天下响应,三辅~以迎之。——《后汉书·邳彤传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế