Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清心寡欲

Pinyin: qīng xīn guǎ yù

Meanings: Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn vật chất., Having a pure heart and few material desires., 清清净;寡少欲欲望,需求。保持心地清净,减少欲念。[出处]《后汉书·任隗传》“隗字仲和,少好黄老,清静寡欲。”[例]刘均佐,我奉师父法旨,等你清心寡欲,受戒持斋,不许凡心动。——元·郑廷玉《忍字记》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 氵, 青, 心, 丆, 且, 分, 宀, 欠, 谷

Chinese meaning: 清清净;寡少欲欲望,需求。保持心地清净,减少欲念。[出处]《后汉书·任隗传》“隗字仲和,少好黄老,清静寡欲。”[例]刘均佐,我奉师父法旨,等你清心寡欲,受戒持斋,不许凡心动。——元·郑廷玉《忍字记》第三折。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả triết lý sống, nhất là trong tôn giáo hoặc đạo đức.

Example: 修行者应该保持清心寡欲的生活方式。

Example pinyin: xiū xíng zhě yīng gāi bǎo chí qīng xīn guǎ yù de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Người tu hành nên duy trì lối sống thanh tịnh và ít ham muốn.

清心寡欲
qīng xīn guǎ yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn thanh tịnh và ít ham muốn vật chất.

Having a pure heart and few material desires.

清清净;寡少欲欲望,需求。保持心地清净,减少欲念。[出处]《后汉书·任隗传》“隗字仲和,少好黄老,清静寡欲。”[例]刘均佐,我奉师父法旨,等你清心寡欲,受戒持斋,不许凡心动。——元·郑廷玉《忍字记》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清心寡欲 (qīng xīn guǎ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung