Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声气相通

Pinyin: shēng qì xiāng tōng

Meanings: Có sự hiểu nhau sâu sắc qua cách nói chuyện và suy nghĩ., Having a deep understanding of each other through speech and thought., 彼此串通,互通消息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知有几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓知知音。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 士, 一, 乁, 𠂉, 木, 目, 甬, 辶

Chinese meaning: 彼此串通,互通消息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知有几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓知知音。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các mối quan hệ hợp tác hoặc tình bạn.

Example: 他们彼此声气相通,合作非常默契。

Example pinyin: tā men bǐ cǐ shēng qì xiāng tōng , hé zuò fēi cháng mò qì 。

Tiếng Việt: Họ hiểu nhau sâu sắc và hợp tác rất ăn ý.

声气相通
shēng qì xiāng tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có sự hiểu nhau sâu sắc qua cách nói chuyện và suy nghĩ.

Having a deep understanding of each other through speech and thought.

彼此串通,互通消息。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知有几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓知知音。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声气相通 (shēng qì xiāng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung