Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声振林木

Pinyin: shēng zhèn lín mù

Meanings: Âm thanh mạnh mẽ làm rung động cả cây cối trong rừng., A powerful sound that shakes the trees in the forest., 形容歌声或乐器声高亢宏亮。[出处]《列子·汤问》“抚节悲歌,声振林木,响遏行云。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 士, 扌, 辰, 木

Chinese meaning: 形容歌声或乐器声高亢宏亮。[出处]《列子·汤问》“抚节悲歌,声振林木,响遏行云。”

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mô tả âm thanh có sức mạnh phi thường.

Example: 狮子的吼声声振林木。

Example pinyin: shī zi de hǒu shēng shēng zhèn lín mù 。

Tiếng Việt: Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển cây cối trong rừng.

声振林木
shēng zhèn lín mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh mạnh mẽ làm rung động cả cây cối trong rừng.

A powerful sound that shakes the trees in the forest.

形容歌声或乐器声高亢宏亮。[出处]《列子·汤问》“抚节悲歌,声振林木,响遏行云。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声振林木 (shēng zhèn lín mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung