Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮气吞牛

Pinyin: zhuàng qì tūn niú

Meanings: Ý chí mạnh mẽ, có thể nuốt cả bò - ám chỉ khí thế mạnh mẽ và tự tin., To have a strong will and confidence, as if one could swallow an ox., 形容气势雄壮远大。[出处]明·孙梅锡《琴心记》第二十出“男儿汉壮气吞牛,丈夫志岂困荒丘?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丬, 士, 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 牛

Chinese meaning: 形容气势雄壮远大。[出处]明·孙梅锡《琴心记》第二十出“男儿汉壮气吞牛,丈夫志岂困荒丘?”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả người có ý chí mạnh mẽ. Đứng trước hoặc sau câu đều được.

Example: 他壮气吞牛,不畏任何困难。

Example pinyin: tā zhuàng qì tūn niú , bú wèi rèn hé kùn nán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy khí thế mạnh mẽ, không sợ bất kỳ khó khăn nào.

壮气吞牛
zhuàng qì tūn niú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí mạnh mẽ, có thể nuốt cả bò - ám chỉ khí thế mạnh mẽ và tự tin.

To have a strong will and confidence, as if one could swallow an ox.

形容气势雄壮远大。[出处]明·孙梅锡《琴心记》第二十出“男儿汉壮气吞牛,丈夫志岂困荒丘?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮气吞牛 (zhuàng qì tūn niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung