Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮阳
Pinyin: zhuàng yáng
Meanings: Bổ dương, tăng cường sinh lực nam giới., Strengthening yang energy; boosting male vitality., ①中医上指用温热药物壮助肾阳。适用于腰膝痠软、手足不温、尿频、阳萎早泄等肾阳虚衰之证。代表方剂为肾气丸、右归饮等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丬, 士, 日, 阝
Chinese meaning: ①中医上指用温热药物壮助肾阳。适用于腰膝痠软、手足不温、尿频、阳萎早泄等肾阳虚衰之证。代表方剂为肾气丸、右归饮等。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học cổ truyền.
Example: 这种中药能壮阳。
Example pinyin: zhè zhǒng zhōng yào néng zhuàng yáng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc Đông y này có thể bổ dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ dương, tăng cường sinh lực nam giới.
Nghĩa phụ
English
Strengthening yang energy; boosting male vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医上指用温热药物壮助肾阳。适用于腰膝痠软、手足不温、尿频、阳萎早泄等肾阳虚衰之证。代表方剂为肾气丸、右归饮等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!