Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮士解腕
Pinyin: zhuàng shì jiě wàn
Meanings: Giống như 'tráng sĩ đoạn chước', ý nói việc cắt bỏ phần bị tổn thương để giữ lấy toàn bộ., Similar to 'cutting one's wrist,' refers to removing a damaged part to save the whole., 勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可犹豫不决。[出处]《三国志·魏志·陈泰传》“古人有言‘蝮蛇螫手,壮士解腕’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丬, 士, 一, 十, 角, 宛, 月
Chinese meaning: 勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可犹豫不决。[出处]《三国志·魏志·陈泰传》“古人有言‘蝮蛇螫手,壮士解腕’”。
Grammar: Thành ngữ, tương tự 'tráng sĩ đoạn chước'.
Example: 这种情况下,只能壮士解腕了。
Example pinyin: zhè zhǒng qíng kuàng xià , zhǐ néng zhuàng shì jiě wàn le 。
Tiếng Việt: Trong tình huống này, chỉ có thể chịu mất mát phần nhỏ thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như 'tráng sĩ đoạn chước', ý nói việc cắt bỏ phần bị tổn thương để giữ lấy toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'cutting one's wrist,' refers to removing a damaged part to save the whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可犹豫不决。[出处]《三国志·魏志·陈泰传》“古人有言‘蝮蛇螫手,壮士解腕’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế