Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声情
Pinyin: shēng qíng
Meanings: Cảm xúc thể hiện qua giọng nói hoặc âm thanh., Emotions conveyed through voice or sound., ①声音和感情。[例]声情并茂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 士, 忄, 青
Chinese meaning: ①声音和感情。[例]声情并茂。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ khác như 并茂 (phong phú, đầy đủ) để tạo thành cụm từ.
Example: 她的演讲声情并茂。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng shēng qíng bìng mào 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy đầy cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc thể hiện qua giọng nói hoặc âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Emotions conveyed through voice or sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音和感情。声情并茂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!