Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮心不已
Pinyin: zhuàng xīn bù yǐ
Meanings: Lòng hăng hái không hề giảm sút, chí hướng vẫn kiên định dù tuổi tác hay hoàn cảnh thay đổi., Unwavering ambition; one’s aspirations remain steadfast despite age or changing circumstances., 壮心宏大的志向;已停止。指有抱负的人到了晚年,雄心壮志仍不衰减。[出处]三国·魏·曹操《步出夏门行·龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 丬, 士, 心, 一, 已
Chinese meaning: 壮心宏大的志向;已停止。指有抱负的人到了晚年,雄心壮志仍不衰减。[出处]三国·魏·曹操《步出夏门行·龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi tinh thần phấn đấu bền bỉ.
Example: 尽管年事已高,他依然壮心不已。
Example pinyin: jǐn guǎn nián shì yǐ gāo , tā yī rán zhuàng xīn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Dù đã cao tuổi, ông ấy vẫn giữ vững lòng hăng hái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng hăng hái không hề giảm sút, chí hướng vẫn kiên định dù tuổi tác hay hoàn cảnh thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Unwavering ambition; one’s aspirations remain steadfast despite age or changing circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壮心宏大的志向;已停止。指有抱负的人到了晚年,雄心壮志仍不衰减。[出处]三国·魏·曹操《步出夏门行·龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế