Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声振屋瓦

Pinyin: shēng zhèn wū wǎ

Meanings: Âm thanh mạnh mẽ làm rung chuyển cả mái nhà., A powerful sound that shakes the roof tiles., 声音把房子上的瓦都振动了。形容呼喊的声音很宏大猛烈。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“秦军军武安西,秦军鼓讁勒兵,武安屋瓦尽振。”[例]先生尺布裹头,伏地而号,官吏士民和者数万,~。——清·黄宗羲《子刘子行状下》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 士, 扌, 辰, 尸, 至, 瓦

Chinese meaning: 声音把房子上的瓦都振动了。形容呼喊的声音很宏大猛烈。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“秦军军武安西,秦军鼓讁勒兵,武安屋瓦尽振。”[例]先生尺布裹头,伏地而号,官吏士民和者数万,~。——清·黄宗羲《子刘子行状下》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sức mạnh của âm thanh.

Example: 他的歌声声振屋瓦。

Example pinyin: tā de gē shēng shēng zhèn wū wǎ 。

Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy làm rung chuyển mái nhà.

声振屋瓦
shēng zhèn wū wǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh mạnh mẽ làm rung chuyển cả mái nhà.

A powerful sound that shakes the roof tiles.

声音把房子上的瓦都振动了。形容呼喊的声音很宏大猛烈。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“秦军军武安西,秦军鼓讁勒兵,武安屋瓦尽振。”[例]先生尺布裹头,伏地而号,官吏士民和者数万,~。——清·黄宗羲《子刘子行状下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声振屋瓦 (shēng zhèn wū wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung