Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声冤
Pinyin: shēng yuān
Meanings: Kêu oan, kêu gọi công lý vì bị vu oan., To cry out for justice after being wrongfully accused., ①诉说自己所受的冤屈;申冤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 士, 兔, 冖
Chinese meaning: ①诉说自己所受的冤屈;申冤。
Grammar: Động từ, thường đi kèm trạng ngữ chỉ nơi chốn hoặc mục đích.
Example: 他四处奔走声冤。
Example pinyin: tā sì chù bēn zǒu shēng yuān 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy khắp nơi để kêu oan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu oan, kêu gọi công lý vì bị vu oan.
Nghĩa phụ
English
To cry out for justice after being wrongfully accused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉说自己所受的冤屈;申冤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!