Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声振寰宇

Pinyin: shēng zhèn huán yǔ

Meanings: Tiếng tăm lẫy lừng khắp thiên hạ., Reputation that shakes the entire universe., 寰宇天下。形容声威极盛。[出处]《南史·梁本纪论》“介胄仁义,折冲尊俎,声振寰宇,泽流遐裔。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 士, 扌, 辰, 宀, 睘, 于

Chinese meaning: 寰宇天下。形容声威极盛。[出处]《南史·梁本纪论》“介胄仁义,折冲尊俎,声振寰宇,泽流遐裔。”

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để mô tả danh tiếng lớn lao.

Example: 他的成就声振寰宇。

Example pinyin: tā de chéng jiù shēng zhèn huán yǔ 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy nổi tiếng khắp thế giới.

声振寰宇
shēng zhèn huán yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng tăm lẫy lừng khắp thiên hạ.

Reputation that shakes the entire universe.

寰宇天下。形容声威极盛。[出处]《南史·梁本纪论》“介胄仁义,折冲尊俎,声振寰宇,泽流遐裔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声振寰宇 (shēng zhèn huán yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung