Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮士断腕

Pinyin: zhuàng shì duàn wàn

Meanings: Chiến sĩ dũng cảm chặt bỏ cổ tay bị độc xâm nhập, ý nói chấp nhận hy sinh nhỏ để tránh tổn thất lớn hơn., A warrior cuts off his wrist to prevent greater harm; accepting a small sacrifice to avoid bigger losses., 指勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可迟疑、姑息。[出处]唐·窦皐《述书赋下》“君子弃瑕以拔才,壮士断腕以全质。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丬, 士, 一, 十, 斤, 米, 𠃊, 宛, 月

Chinese meaning: 指勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可迟疑、姑息。[出处]唐·窦皐《述书赋下》“君子弃瑕以拔才,壮士断腕以全质。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự hy sinh cần thiết vì mục tiêu lớn hơn.

Example: 为了公司利益,他不得不壮士断腕,放弃这个项目。

Example pinyin: wèi le gōng sī lì yì , tā bù dé bú zhuàng shì duàn wàn , fàng qì zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích của công ty, anh ấy buộc phải chịu thiệt thòi nhỏ, từ bỏ dự án này.

壮士断腕
zhuàng shì duàn wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến sĩ dũng cảm chặt bỏ cổ tay bị độc xâm nhập, ý nói chấp nhận hy sinh nhỏ để tránh tổn thất lớn hơn.

A warrior cuts off his wrist to prevent greater harm; accepting a small sacrifice to avoid bigger losses.

指勇士手腕被蝮蛇咬伤,就立即截断,以免毒性扩散全身。比喻作事要当机立断,不可迟疑、姑息。[出处]唐·窦皐《述书赋下》“君子弃瑕以拔才,壮士断腕以全质。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮士断腕 (zhuàng shì duàn wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung