Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮志未酬

Pinyin: zhuàng zhì wèi chóu

Meanings: Chí hướng lớn chưa thực hiện được, ý nói hoài bão chưa thành hay chưa đạt được mục tiêu., Unfulfilled ambitions; great aspirations that have yet to be realized., 酬实现。旧指潦倒的一生,志向没有实现就衰老了。也指抱负没有实现就去世了。[出处]唐·李频《春日思归》“壮志未酬三尺剑,故乡空隔万重山。”[例]这些感情炽烈的诗篇,抒发了作者~的愤懑之情。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丬, 士, 心, 未, 州, 酉

Chinese meaning: 酬实现。旧指潦倒的一生,志向没有实现就衰老了。也指抱负没有实现就去世了。[出处]唐·李频《春日思归》“壮志未酬三尺剑,故乡空隔万重山。”[例]这些感情炽烈的诗篇,抒发了作者~的愤懑之情。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái bi ai và nuối tiếc.

Example: 英雄往往是壮志未酬身先死。

Example pinyin: yīng xióng wǎng wǎng shì zhuàng zhì wèi chóu shēn xiān sǐ 。

Tiếng Việt: Người anh hùng thường là hoài bão chưa thành thì đã mất mạng.

壮志未酬
zhuàng zhì wèi chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chí hướng lớn chưa thực hiện được, ý nói hoài bão chưa thành hay chưa đạt được mục tiêu.

Unfulfilled ambitions; great aspirations that have yet to be realized.

酬实现。旧指潦倒的一生,志向没有实现就衰老了。也指抱负没有实现就去世了。[出处]唐·李频《春日思归》“壮志未酬三尺剑,故乡空隔万重山。”[例]这些感情炽烈的诗篇,抒发了作者~的愤懑之情。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...