Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮语
Pinyin: zhuàng yǔ
Meanings: Tiếng nói của dân tộc Tráng ở Trung Quốc., The language spoken by the Zhuang ethnic group in China., ①中国壮族语言。属汉藏语系壮侗语族壮傣语支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丬, 士, 吾, 讠
Chinese meaning: ①中国壮族语言。属汉藏语系壮侗语族壮傣语支。
Grammar: Danh từ, chỉ tên gọi của một ngôn ngữ cụ thể.
Example: 壮语是中国少数民族之一的语言。
Example pinyin: zhuàng yǔ shì zhōng guó shǎo shù mín zú zhī yī de yǔ yán 。
Tiếng Việt: Tiếng Tráng là ngôn ngữ của một trong những dân tộc thiểu số ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nói của dân tộc Tráng ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The language spoken by the Zhuang ethnic group in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国壮族语言。属汉藏语系壮侗语族壮傣语支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!