Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声东击西

Pinyin: shēng dōng jī xī

Meanings: Nói hướng đông, đánh hướng tây - ám chỉ việc đánh lừa đối phương bằng cách tạo ra sự chú ý sai lệch., Talk about attacking the east while striking the west – meaning to mislead the opponent by creating false attention., 声声张。指造成要攻打东边的声势,实际上却攻打西边。是使对方产生错觉以出奇制胜的一种战术。[出处]《淮南子·兵略训》“故用兵之道,示之以柔而迎之以刚,示之以弱而乘之以强,为之以歙而应之以张,将欲西而示之以东,……”唐·杜佑《通典·兵六》说声言击东,其实击西。”[例]蜀人或~,指南攻北,吾兵必须分头守把。——明·罗贯中《三国演义》第一百十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 士, 东, 丨, 二, 凵, 一

Chinese meaning: 声声张。指造成要攻打东边的声势,实际上却攻打西边。是使对方产生错觉以出奇制胜的一种战术。[出处]《淮南子·兵略训》“故用兵之道,示之以柔而迎之以刚,示之以弱而乘之以强,为之以歙而应之以张,将欲西而示之以东,……”唐·杜佑《通典·兵六》说声言击东,其实击西。”[例]蜀人或~,指南攻北,吾兵必须分头守把。——明·罗贯中《三国演义》第一百十一回。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch thông minh.

Example: 敌军采用了声东击西的战术。

Example pinyin: dí jūn cǎi yòng le shēng dōng jī xī de zhàn shù 。

Tiếng Việt: Quân địch đã áp dụng chiến thuật ‘nói hướng đông, đánh hướng tây’.

声东击西
shēng dōng jī xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói hướng đông, đánh hướng tây - ám chỉ việc đánh lừa đối phương bằng cách tạo ra sự chú ý sai lệch.

Talk about attacking the east while striking the west – meaning to mislead the opponent by creating false attention.

声声张。指造成要攻打东边的声势,实际上却攻打西边。是使对方产生错觉以出奇制胜的一种战术。[出处]《淮南子·兵略训》“故用兵之道,示之以柔而迎之以刚,示之以弱而乘之以强,为之以歙而应之以张,将欲西而示之以东,……”唐·杜佑《通典·兵六》说声言击东,其实击西。”[例]蜀人或~,指南攻北,吾兵必须分头守把。——明·罗贯中《三国演义》第一百十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
西#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...