Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮烈

Pinyin: zhuàng liè

Meanings: Hùng tráng, bi tráng; sự hy sinh anh dũng., Heroic and tragic; brave sacrifice., ①豪壮激越。[例]壮烈的牺牲。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 丬, 士, 列, 灬

Chinese meaning: ①豪壮激越。[例]壮烈的牺牲。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với các từ chỉ hành động anh hùng, như 牺牲 (hy sinh).

Example: 战士们壮烈牺牲了。

Example pinyin: zhàn shì men zhuàng liè xī shēng le 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã hy sinh một cách hào hùng.

壮烈
zhuàng liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng tráng, bi tráng; sự hy sinh anh dũng.

Heroic and tragic; brave sacrifice.

豪壮激越。壮烈的牺牲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮烈 (zhuàng liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung