Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽闻
Pinyin: huì wén
Meanings: Tin tức bê bối, scandal tai tiếng., Scandalous news or rumors., ①污秽淫乱的丑闻。[例]此公好传秽闻。[例]秽闻四播。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 岁, 禾, 耳, 门
Chinese meaning: ①污秽淫乱的丑闻。[例]此公好传秽闻。[例]秽闻四播。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 'truyền ra', 'lưu hành' để diễn tả sự lan truyền thông tin xấu.
Example: 这个明星最近传出了很多秽闻。
Example pinyin: zhè ge míng xīng zuì jìn chuán chū le hěn duō huì wén 。
Tiếng Việt: Gần đây ngôi sao này có rất nhiều tin tức bê bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức bê bối, scandal tai tiếng.
Nghĩa phụ
English
Scandalous news or rumors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
污秽淫乱的丑闻。此公好传秽闻。秽闻四播
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!