Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秽德垢行

Pinyin: huì dé gòu xíng

Meanings: Hành vi xấu xa và đạo đức suy đồi., Immoral behavior and corrupted ethics., ①脏土;垃圾。[例](佛)∶尘世——与“净土”相对。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 岁, 禾, 彳, 𢛳, 后, 土, 亍

Chinese meaning: ①脏土;垃圾。[例](佛)∶尘世——与“净土”相对。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để phê phán hành vi và phẩm chất đạo đức kém cỏi.

Example: 他的秽德垢行让家人蒙羞。

Example pinyin: tā de huì dé gòu xíng ràng jiā rén méng xiū 。

Tiếng Việt: Hành vi xấu xa của anh ta làm gia đình phải xấu hổ.

秽德垢行
huì dé gòu xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi xấu xa và đạo đức suy đồi.

Immoral behavior and corrupted ethics.

脏土;垃圾。(佛)∶尘世——与“净土”相对

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秽德垢行 (huì dé gòu xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung