Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽语
Pinyin: huì yǔ
Meanings: Lời nói bẩn thỉu, thô tục., Dirty or vulgar words., ①脏话,卑猥不洁的话。[例]孤馆猿啼,市井秽语。——《杂纂·不忍闻》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 岁, 禾, 吾, 讠
Chinese meaning: ①脏话,卑猥不洁的话。[例]孤馆猿啼,市井秽语。——《杂纂·不忍闻》。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như 'nói', 'đề cập' để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Example: 他说了许多秽语。
Example pinyin: tā shuō le xǔ duō huì yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta nói rất nhiều lời thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói bẩn thỉu, thô tục.
Nghĩa phụ
English
Dirty or vulgar words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脏话,卑猥不洁的话。孤馆猿啼,市井秽语。——《杂纂·不忍闻》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!