Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秼
Pinyin: zhǐ
Meanings: Một loại cây cỏ dại, thường mọc hoang dã., A type of weed that usually grows wild., 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]明·刘基《〈苏平仲文集〉序》“移风易尚之机,实肇于此。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]明·刘基《〈苏平仲文集〉序》“移风易尚之机,实肇于此。”
Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu dùng trong văn học cổ hoặc kỹ thuật nông nghiệp.
Example: 田地里长满了秼。
Example pinyin: tián dì lǐ cháng mǎn le zhū 。
Tiếng Việt: Trong ruộng mọc đầy cỏ dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cỏ dại, thường mọc hoang dã.
Nghĩa phụ
English
A type of weed that usually grows wild.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]明·刘基《〈苏平仲文集〉序》“移风易尚之机,实肇于此。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!