Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 税利
Pinyin: shuì lì
Meanings: Thuế lợi nhuận, thuế doanh thu., Profit tax, revenue tax., ①税金和利润。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兑, 禾, 刂
Chinese meaning: ①税金和利润。
Grammar: Danh từ kép, liên quan đến khái niệm tài chính và thuế. Thường dùng trong văn bản kinh tế.
Example: 企业需要缴纳一定的税利。
Example pinyin: qǐ yè xū yào jiǎo nà yí dìng de shuì lì 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp cần nộp một khoản thuế lợi nhuận nhất định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế lợi nhuận, thuế doanh thu.
Nghĩa phụ
English
Profit tax, revenue tax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
税金和利润
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!