Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽气
Pinyin: huì qì
Meanings: Mùi hôi thối, không sạch sẽ., Foul smell, stench., ①难闻的气味;臭气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 岁, 禾, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①难闻的气味;臭气。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ mùi khó chịu hoặc ô nhiễm trong môi trường.
Example: 房间里充满了秽气。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le huì qì 。
Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập mùi hôi thối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi hôi thối, không sạch sẽ.
Nghĩa phụ
English
Foul smell, stench.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难闻的气味;臭气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!