Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移情

Pinyin: yí qíng

Meanings: Chuyển cảm xúc, đồng cảm. Có thể ám chỉ việc chuyển tình cảm sang đối tượng khác hoặc hiểu được cảm xúc của người khác., To transfer emotions, empathy. Can refer to transferring feelings onto another object or understanding others' emotions., ①改变人的情操。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 多, 禾, 忄, 青

Chinese meaning: ①改变人的情操。

Grammar: Từ này có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường được dùng trong phân tích tâm lý hoặc văn chương.

Example: 她把对家人的爱移情到了朋友身上。

Example pinyin: tā bǎ duì jiā rén de ài yí qíng dào le péng yǒu shēn shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã chuyển tình yêu dành cho gia đình sang bạn bè.

移情
yí qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển cảm xúc, đồng cảm. Có thể ám chỉ việc chuyển tình cảm sang đối tượng khác hoặc hiểu được cảm xúc của người khác.

To transfer emotions, empathy. Can refer to transferring feelings onto another object or understanding others' emotions.

改变人的情操

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...