Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税法

Pinyin: shuì fǎ

Meanings: Luật thuế, quy định pháp luật về thuế., Tax law, legal regulations regarding taxes., ①税收法规。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 兑, 禾, 去, 氵

Chinese meaning: ①税收法规。

Grammar: Danh từ kép, liên quan đến hệ thống pháp luật điều chỉnh vấn đề thuế.

Example: 新税法将于明年生效。

Example pinyin: xīn shuì fǎ jiāng yú míng nián shēng xiào 。

Tiếng Việt: Luật thuế mới sẽ có hiệu lực vào năm tới.

税法
shuì fǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật thuế, quy định pháp luật về thuế.

Tax law, legal regulations regarding taxes.

税收法规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税法 (shuì fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung