Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏子

Pinyin: xì zǐ

Meanings: Diễn viên kịch (cách gọi cũ, đôi khi mang ý tiêu cực), Actor/actress (old term, sometimes derogatory)., ①旧称职业戏曲演员(含轻视意)。[例]公子早已唤人搭起十座高台,选了二十班戏子。——《豆棚闲话》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 戈, 子

Chinese meaning: ①旧称职业戏曲演员(含轻视意)。[例]公子早已唤人搭起十座高台,选了二十班戏子。——《豆棚闲话》。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại vì mang sắc thái không tôn trọng.

Example: 旧社会称演员为戏子。

Example pinyin: jiù shè huì chēng yǎn yuán wèi xì zǐ 。

Tiếng Việt: Xã hội cũ gọi diễn viên là 'hí tử'.

戏子
xì zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn viên kịch (cách gọi cũ, đôi khi mang ý tiêu cực)

Actor/actress (old term, sometimes derogatory).

旧称职业戏曲演员(含轻视意)。公子早已唤人搭起十座高台,选了二十班戏子。——《豆棚闲话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...