Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏蝶游蜂
Pinyin: xì dié yóu fēng
Meanings: Bướm lượn ong bay, hình ảnh thiên nhiên sinh động, Butterflies fluttering and bees buzzing, a vivid image of nature, 飞舞游戏的蝴蝶和蜜蜂。[又]用以比喻浪荡子弟。[出处]唐·岑参《山房春事二首》“风恬日暖荡春光,戏蝶游蜂乱人房。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 又, 戈, 枼, 虫, 斿, 氵, 夆
Chinese meaning: 飞舞游戏的蝴蝶和蜜蜂。[又]用以比喻浪荡子弟。[出处]唐·岑参《山房春事二首》“风恬日暖荡春光,戏蝶游蜂乱人房。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên, thường dùng trong văn chương
Example: 春天来了,花园里戏蝶游蜂。
Example pinyin: chūn tiān lái le , huā yuán lǐ xì dié yóu fēng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trong vườn bướm lượn ong bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướm lượn ong bay, hình ảnh thiên nhiên sinh động
Nghĩa phụ
English
Butterflies fluttering and bees buzzing, a vivid image of nature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞舞游戏的蝴蝶和蜜蜂。[又]用以比喻浪荡子弟。[出处]唐·岑参《山房春事二首》“风恬日暖荡春光,戏蝶游蜂乱人房。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế