Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏笑

Pinyin: xì xiào

Meanings: Đùa giỡn, cười nói vui vẻ, To joke and laugh happily, ①嬉笑;打闹时的笑声。[例]那群做游戏的女孩发出阵阵戏笑。*②取笑;讥笑。[例]他老爱戏笑别人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 戈, 夭, 竹

Chinese meaning: ①嬉笑;打闹时的笑声。[例]那群做游戏的女孩发出阵阵戏笑。*②取笑;讥笑。[例]他老爱戏笑别人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động vui đùa, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ

Example: 他们经常在一起戏笑。

Example pinyin: tā men jīng cháng zài yì qǐ xì xiào 。

Tiếng Việt: Họ thường đùa giỡn với nhau.

戏笑
xì xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa giỡn, cười nói vui vẻ

To joke and laugh happily

嬉笑;打闹时的笑声。那群做游戏的女孩发出阵阵戏笑

取笑;讥笑。他老爱戏笑别人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏笑 (xì xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung