Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gàn

Meanings: Ngốc nghếch, khờ dại., Foolish, stupid., ①同“戆”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“戆”。

Grammar: Tính từ miêu tả tính cách hoặc hành động, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ.

Example: 他的行为有点戅。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu diǎn gàng 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta có chút ngốc nghếch.

gàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngốc nghếch, khờ dại.

Foolish, stupid.

同“戆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戅 (gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung