Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懵懵懂懂

Pinyin: měng měng dǒng dǒng

Meanings: Mơ mơ màng màng, không rõ ràng, thiếu hiểu biết., In a daze, confused, lacking clear understanding., 糊里糊涂,什么也不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十八回“呆子懵懵懂懂的,托着钵盂,拑着钉钯,与沙僧径直回来。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 66

Radicals: 忄, 瞢, 董

Chinese meaning: 糊里糊涂,什么也不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十八回“呆子懵懵懂懂的,托着钵盂,拑着钉钯,与沙僧径直回来。”

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái của con người khi chưa thực sự hiểu rõ về điều gì đó.

Example: 他小时候懵懵懂懂的,什么都不知道。

Example pinyin: tā xiǎo shí hòu měng měng dǒng dǒng de , shén me dōu bù zhī dào 。

Tiếng Việt: Khi còn nhỏ anh ấy mơ mơ màng màng, chẳng biết gì cả.

懵懵懂懂
měng měng dǒng dǒng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ mơ màng màng, không rõ ràng, thiếu hiểu biết.

In a daze, confused, lacking clear understanding.

糊里糊涂,什么也不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十八回“呆子懵懵懂懂的,托着钵盂,拑着钉钯,与沙僧径直回来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懵懵懂懂 (měng měng dǒng dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung