Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wān

Meanings: Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo., An ancient spear-like weapon., ①散。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①散。

Grammar: Danh từ chỉ vật, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代士兵常用戂作战。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng cháng yòng mí zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Lính thời xưa thường dùng giáo để chiến đấu.

wān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo.

An ancient spear-like weapon.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戂 (wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung