Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懊悔无及
Pinyin: ào huǐ wú jí
Meanings: Hối hận cũng đã quá muộn, It's too late to regret, 后悔已来不及了。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十八回“令人往探之,果是虚营,只插着数十面旌旗,兵已去了二日也。曹真懊悔无及。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 奥, 忄, 每, 一, 尢, 及
Chinese meaning: 后悔已来不及了。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十八回“令人往探之,果是虚营,只插着数十面旌旗,兵已去了二日也。曹真懊悔无及。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính nhấn mạnh cao, thường dùng trong văn cảnh khuyên nhủ hoặc tự trách.
Example: 等到失败了才懊悔无及,那时已经来不及了。
Example pinyin: děng dào shī bài le cái ào huǐ wú jí , nà shí yǐ jīng lái bù jí le 。
Tiếng Việt: Đợi đến khi thất bại rồi mới thấy hối hận thì đã quá muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối hận cũng đã quá muộn
Nghĩa phụ
English
It's too late to regret
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后悔已来不及了。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十八回“令人往探之,果是虚营,只插着数十面旌旗,兵已去了二日也。曹真懊悔无及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế