Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏眼

Pinyin: xì yǎn

Meanings: Điểm nhấn chính trong một vở kịch, Key point or highlight in a play., ①一出戏里最精彩的场面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 戈, 目, 艮

Chinese meaning: ①一出戏里最精彩的场面。

Grammar: Danh từ trừu tượng, nhấn mạnh phần quan trọng nhất của một tác phẩm sân khấu.

Example: 这场戏的戏眼在于最后一幕。

Example pinyin: zhè chǎng xì de xì yǎn zài yú zuì hòu yí mù 。

Tiếng Việt: Điểm nhấn của vở kịch này nằm ở cảnh cuối cùng.

戏眼
xì yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm nhấn chính trong một vở kịch

Key point or highlight in a play.

一出戏里最精彩的场面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏眼 (xì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung