Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懒怠

Pinyin: lǎn dài

Meanings: Lười biếng, không muốn làm việc gì., Lazy, reluctant to do anything., ①懒惰。*②不愿做,没兴趣。[例]这两天身体不好,话也懒怠说了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 忄, 赖, 台, 心

Chinese meaning: ①懒惰。*②不愿做,没兴趣。[例]这两天身体不好,话也懒怠说了。

Grammar: Có thể được dùng như tính từ (mô tả trạng thái) hoặc động từ (diễn tả hành động). Thường đi kèm với các hành động cụ thể mà người đó không muốn làm.

Example: 他总是懒怠做家务。

Example pinyin: tā zǒng shì lǎn dài zuò jiā wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn lười biếng không muốn làm việc nhà.

懒怠
lǎn dài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, không muốn làm việc gì.

Lazy, reluctant to do anything.

懒惰

不愿做,没兴趣。这两天身体不好,话也懒怠说了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懒怠 (lǎn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung