Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏衣
Pinyin: xì yī
Meanings: Trang phục diễn kịch, Costumes for theatrical performances, ①戏曲演员演出时穿的衣服。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 戈, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①戏曲演员演出时穿的衣服。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh về biểu diễn nghệ thuật
Example: 她正在整理戏衣。
Example pinyin: tā zhèng zài zhěng lǐ xì yī 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang sắp xếp trang phục diễn kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục diễn kịch
Nghĩa phụ
English
Costumes for theatrical performances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演员演出时穿的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!