Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liú

Meanings: Buồn bã, sầu não., Sadness, sorrow., ①美好:“月出皓兮,佼人懰兮。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①美好:“月出皓兮,佼人懰兮。”

Hán Việt reading: lưu

Grammar: Động từ mô tả cảm xúc, ít khi dùng độc lập, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa.

Example: 她看起来很懰。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn liú 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông rất buồn.

liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, sầu não.

lưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sadness, sorrow.

美好

“月出皓兮,佼人懰兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懰 (liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung