Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懿德

Pinyin: yì dé

Meanings: Đức hạnh cao đẹp, phẩm chất đạo đức tốt., Virtuous morality, high moral character., ①美德。[例]林虑懿德,非礼不处。——《后汉书·钟浩传》。[例]懿德高风,令人景仰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 壹, 恣, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①美德。[例]林虑懿德,非礼不处。——《后汉书·钟浩传》。[例]懿德高风,令人景仰。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các văn cảnh trang trọng để nói về phẩm chất đạo đức của một cá nhân.

Example: 她以懿德闻名乡里。

Example pinyin: tā yǐ yì dé wén míng xiāng lǐ 。

Tiếng Việt: Bà ấy nổi tiếng trong vùng nhờ đức hạnh cao đẹp.

懿德
yì dé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đức hạnh cao đẹp, phẩm chất đạo đức tốt.

Virtuous morality, high moral character.

美德。林虑懿德,非礼不处。——《后汉书·钟浩传》。懿德高风,令人景仰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懿德 (yì dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung